Vietnamese to Chinese

How to say Tôi đang đợi anh đến in Chinese?

我在等你

More translations for Tôi đang đợi anh đến

Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar

More translations for 我在等你

我在等你  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for you
我在家等你  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you at home
我在T1等你  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you at T1
你在哪等我  🇨🇳🇬🇧  Where are you waiting for me
我在你家等你  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for you at your house
你在等人吗?是的,我在等  🇨🇳🇬🇧  Are you waiting for someone? Yes, Im waiting
在等你  🇨🇳🇬🇧  Waiting for you
我在等,等你回头或等我死心  🇨🇳🇬🇧  Im waiting, waiting for you to turn back or wait for me to die
我在楼下等你  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you downstairs
我等你 在哪里  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you where is it
我在公司等你  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for you at the company
我依然在等你  🇨🇳🇬🇧  Im still waiting for you
我在尽头等你  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you at the end
你在这里等我  🇨🇳🇬🇧  Youre waiting for me here
我在大堂等你  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you in the lobby
我在等你通话  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for you to call
我在路边等你  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for you by the side of the road
我在门口等你  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you at the door
你是在等我吗  🇨🇳🇬🇧  Are you waiting for me
我在酒店等你  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you at the hotel