Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
我家帅气的哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 My handsome brother | ⏯ |
我的哥特哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother brother | ⏯ |
我的哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother | ⏯ |
我叫哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is brother | ⏯ |
我哥哥找到酒吧。我们就去找他 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother found the bar. Well go find him | ⏯ |
哥哥哥哥哥哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother brother brother brother brother | ⏯ |
我比我哥哥亲 🇨🇳 | 🇬🇧 Im closer than my brother | ⏯ |
我比我哥哥轻 🇨🇳 | 🇬🇧 Im lighter than my brother | ⏯ |
我哥问你到家了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did my brother ask you to get home | ⏯ |
他是我哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 He is my brother | ⏯ |
我也想哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss my brother, too | ⏯ |
我的亲哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother | ⏯ |
哥哥哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother and brother | ⏯ |
哥哥哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother, brother | ⏯ |
我哥哥上学从不迟到 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother is never late for school | ⏯ |
我要到圣地亚哥送我去圣地亚哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to San Diego to take me to San Diego | ⏯ |
再给我哥哥给我哥哥可不一定 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not necessarily not necessarily for my brother | ⏯ |
我去温哥华 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Vancouver | ⏯ |
胡哥哥哥哥哥的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hugos brother and brother | ⏯ |
期待见到哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Looking forward to seeing my brother | ⏯ |