我明年九月份才去南京 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont be in Nanjing until September next year | ⏯ |
九月九月份 🇨🇳 | 🇬🇧 September | ⏯ |
九月份 🇨🇳 | 🇬🇧 September | ⏯ |
明年五月份 🇨🇳 | 🇬🇧 Next May | ⏯ |
明年二月份 🇨🇳 | 🇬🇧 Next February | ⏯ |
明年的4月份 🇨🇳 | 🇬🇧 Next April | ⏯ |
明年几月份来 🇨🇳 | 🇬🇧 What month will you come next year | ⏯ |
我明天去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Vietnam tomorrow | ⏯ |
你要用到明年一月份还是明年二月份 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to use it in January or February next year | ⏯ |
明年二月份,二月十二 🇨🇳 | 🇬🇧 Next February, February 12 | ⏯ |
2023年九月 🇨🇳 | 🇬🇧 September 2023 | ⏯ |
明天早上去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Vietnam tomorrow morning | ⏯ |
我明年3月份在来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im coming in March next year | ⏯ |
我们明年二月份去北京吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to Beijing next February | ⏯ |
我明年二月份才去塔什干 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going to Tashkent until February next year | ⏯ |
一月份回去过年 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go back for the New Year in January | ⏯ |
或者在九月份 🇨🇳 | 🇬🇧 Or in September | ⏯ |
在1999年九月 🇨🇳 | 🇬🇧 In September 1999 | ⏯ |
一年中第九个月是九月 🇨🇳 | 🇬🇧 The ninth month of the year is September | ⏯ |
九月九月 🇨🇳 | 🇬🇧 September | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
tháng 9 🇻🇳 | 🇬🇧 September | ⏯ |
tháng 10 🇻🇳 | 🇬🇧 October | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
what is his chinesse nam 🇨🇳 | 🇬🇧 What is his chinesse nam | ⏯ |
T d lua Viêt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 T d lua Vi?t Nam | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |