Chinese to Vietnamese

How to say 他们两人过了安检,我就给他爸爸妈妈钱,可以吗,我们最后过安检 in Vietnamese?

Hai người trong số họ đã đi qua an ninh, và tôi đã cho ông tiền cho cha và mẹ

More translations for 他们两人过了安检,我就给他爸爸妈妈钱,可以吗,我们最后过安检

过安检  🇨🇳🇬🇧  Through security
我爱我的爸爸妈妈,他们也爱我  🇨🇳🇬🇧  I love my mom and dad, and they love me
他们的爸爸妈妈还没有接走他们吗  🇨🇳🇬🇧  Their mom and dad havent picked them up yet
爸爸妈妈,我爱你们  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad, I love you
过了安检之后,你就一个人等飞机,我们就可以我们  🇨🇳🇬🇧  After the security check, you wait for the plane alone, we can us
我们给爸爸妈妈唱两首歌曲吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets sing two songs to Mom and Dad
爸爸妈给我  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad give it to me
爸爸爸爸妈妈你们好  🇨🇳🇬🇧  Hello, Mom and Dad
他们是我爸爸我妈妈我的弟弟和我  🇨🇳🇬🇧  They are my father my mother my brother and I
我的爸爸妈妈给我们做饭呢  🇨🇳🇬🇧  My father and mother cook for us
我们家有四口人他们是妈妈爸爸妹妹和我  🇨🇳🇬🇧  There are four people in our family who are mom, dad, sister and me
我想爸爸妈妈了  🇨🇳🇬🇧  I miss Mom and Dad
爸爸妈妈,爸爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad, Mom and Dad
妈妈爸爸妈妈爸爸  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad
我正在过安检  🇨🇳🇬🇧  Im going through security
爸爸妈妈你们好  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad, you are good
我爱你爸爸爸爸妈,爸爸在这里,妈妈在这里吗?妈妈妈妈  🇨🇳🇬🇧  I love you Dad Mom, Dads here, Moms here? Mom and mother
我和爸爸妈妈一起过圣诞  🇨🇳🇬🇧  Im shaving Christmas with my mom and dad
可以安检  🇨🇳🇬🇧  Security can be checked
波特爸爸妈妈,爸爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  Porters mom and dad, mom and dad

More translations for Hai người trong số họ đã đi qua an ninh, và tôi đã cho ông tiền cho cha và mẹ

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
quang ninh  🇻🇳🇬🇧  Quang Ninh
TRAM KI€M TRA AN NINH S6 8 HÙNG VIJONG  🇨🇳🇬🇧  KI TRAMM TRA AN NINH S6 8 HNG VIJONG
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks