Vietnamese to Chinese

How to say Tháng mấy để chắc ăn mình chuẩn bị in Chinese?

准备吃几个月

More translations for Tháng mấy để chắc ăn mình chuẩn bị

Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
tháng 9  🇻🇳🇬🇧  September
tháng 10  🇻🇳🇬🇧  October
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me

More translations for 准备吃几个月

准备吃了  🇨🇳🇬🇧  Ready to eat
准备吃饭  🇨🇳🇬🇧  Ready for dinner
准备去吃  🇨🇳🇬🇧  Ready to eat
准备去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Ready to go to dinner
准备吃早餐  🇨🇳🇬🇧  Get ready for breakfast
准备吃饭呢  🇨🇳🇬🇧  Ready to eat
准备吃饭了  🇨🇳🇬🇧  Im ready to eat
我准备吃早餐  🇨🇳🇬🇧  Im going to have breakfast
准备吃晚饭了  🇨🇳🇬🇧  Im ready for dinner
我准备去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Im going to dinner
现在准备吃饭  🇨🇳🇬🇧  Now get ready for dinner
我准备吃饭了  🇨🇳🇬🇧  Im ready for dinner
几个月  🇨🇳🇬🇧  A few months
几个月  🇨🇳🇬🇧  A few months
准备  🇨🇳🇬🇧  Get ready
我们准备吃好吃的  🇨🇳🇬🇧  Were going to eat delicious food
我准备去吃午餐  🇨🇳🇬🇧  Im going to lunch
我正准备去吃饭  🇨🇳🇬🇧  I was just about to go to dinner
准备去吃点东西  🇨🇳🇬🇧  Get ready to eat something
晚上准备吃什么  🇨🇳🇬🇧  What to prepare for the evening