我会提前跟你约时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill make an appointment with you in advance | ⏯ |
您提前跟我约时间 🇨🇳 | 🇬🇧 You asked me for an appointment in advance | ⏯ |
需要另外约时间 🇨🇳 | 🇬🇧 It takes another time | ⏯ |
预约时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Appointment time | ⏯ |
约定时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Agreed time | ⏯ |
我好长时间跟他失联了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been out of touch with him for a long time | ⏯ |
你好,我想预约吃饭时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to make an appointment for dinner | ⏯ |
明天你还得跟李总说,约完以后才能约他的时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow you have to tell Li all the time, after the appointment is complete | ⏯ |
需要另外约时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need another time | ⏯ |
约个时间给你啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Give you an appointment | ⏯ |
我去给你约时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you an appointment | ⏯ |
可以跟他谈时间的 🇨🇳 | 🇬🇧 You can talk to him about time | ⏯ |
你要给他一点时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll give him a little time | ⏯ |
预约一下你的时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Make an appointment for your time | ⏯ |
约个时间我给你啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you an appointment | ⏯ |
你们大约多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do you last | ⏯ |
他开完会还其他安排,要不我给你约个时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes done the meeting and other arrangements, or Ill give you an appointment | ⏯ |
没时间跟你废话 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no time to talk nonsense | ⏯ |
大约多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is it | ⏯ |
大约半年时间 🇨🇳 | 🇬🇧 About half a year | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |