那个酒有多少度 🇨🇳 | 🇬🇧 How much degrees is that wine | ⏯ |
越南啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese beer | ⏯ |
南非现在有多少白人 🇨🇳 | 🇬🇧 How many white people are there in South Africa now | ⏯ |
越南白R0·00 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnam WhiteR0.00 | ⏯ |
现在白天越来越多,温度也越来越低 🇨🇳 | 🇬🇧 Now there are more and more days and the temperature is getting lower | ⏯ |
多少度 🇨🇳 | 🇬🇧 How many degrees | ⏯ |
我要付你多少越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 How much Vietnamese dong do I have to pay you | ⏯ |
你越南电话号码多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your Vietnam phone number | ⏯ |
越南的 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese | ⏯ |
多少度?多少数字 🇨🇳 | 🇬🇧 How many degrees? How many numbers | ⏯ |
这个酒精度数是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the alcohol degree | ⏯ |
多少度数?有现成的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How many degrees? Is it ready? | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnam | ⏯ |
白酒,白酒 🇨🇳 | 🇬🇧 White wine, white wine | ⏯ |
啤酒多少钱,啤酒多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is beer, how much is beer | ⏯ |
有没有白酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any white wine | ⏯ |
69的高度是多少的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the height of 69 | ⏯ |
体温多少度 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the temperature | ⏯ |
温度是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the temperature | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
SdiBü Mét Long TRÄ SEN VANG 39.000 🇨🇳 | 🇬🇧 SdiB?M?t Long TR?SEN VANG 39.000 | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
vang vienq Vientiane Ynin i Van Sleep;ng Bues 🇨🇳 | 🇬🇧 Vang vienq vientiane Ynin i Van Sleep; ng Bues | ⏯ |
阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |