Vietnamese to Chinese

How to say Những loại công việc in Chinese?

什么样的工作

More translations for Những loại công việc

còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me

More translations for 什么样的工作

你想做什么样的工作  🇨🇳🇬🇧  What kind of work do you want to do
什么工作  🇨🇳🇬🇧  What kind of work
的工作是什么  🇨🇳🇬🇧  Whats the job
做什么工作的  🇨🇳🇬🇧  What kind of work does you do
你的工作环境是什么样的  🇨🇳🇬🇧  What is your work environment like
你作什么工作  🇨🇳🇬🇧  What kind of work do you do
做什么工作  🇨🇳🇬🇧  What to do
做什么工作  🇨🇳🇬🇧  What kind of work
你做什么工作的  🇨🇳🇬🇧  What do you do
你做的什么工作  🇨🇳🇬🇧  What kind of work do you do
他的工作是什么  🇨🇳🇬🇧  Whats his job
你做什么工作的  🇨🇳🇬🇧  What do you do for a living
你的工作是什么  🇨🇳🇬🇧  Whats your job
是干什么工作的  🇨🇳🇬🇧  What do you do for a living
你做什么样的工作?是否辛苦  🇨🇳🇬🇧  What kind of work do you do? Is it hard
你做什么工作  🇨🇳🇬🇧  Whats your job
你什么工作啊  🇨🇳🇬🇧  What kind of job do you have
你做什么工作  🇨🇳🇬🇧  What do you do for a living
他做什么工作  🇨🇳🇬🇧  What does he do
你是什么工作  🇨🇳🇬🇧  What kind of job do you have