Vietnamese to Chinese

How to say Được tôi không còn buồn [微笑] in Chinese?

我不再悲伤了

More translations for Được tôi không còn buồn [微笑]

Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
微笑  🇨🇳🇬🇧  Smile
微笑  🇨🇳🇬🇧  smile
请微笑  🇨🇳🇬🇧  Please smile
勤微笑  🇨🇳🇬🇧  Smile diligently
微笑的  🇨🇳🇬🇧  Smiling
不微笑  🇨🇳🇬🇧  Dont smile
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
so whats your plan for today ?[微笑][微笑]  🇨🇳🇬🇧  So whats your plan for today ? (Smile) (Smile)
保持微笑  🇨🇳🇬🇧  Keep smile
[微笑]谢谢  🇨🇳🇬🇧  Thank you
没有微笑  🇨🇳🇬🇧  No smile
带着微笑  🇨🇳🇬🇧  With a smile on your face
保持微笑  🇨🇳🇬🇧  Keep smiling
开心微笑  🇨🇳🇬🇧  Happy smile

More translations for 我不再悲伤了

不要悲伤  🇨🇳🇬🇧  Dont be sad
太悲伤了  🇨🇳🇬🇧  Its so sad
悲伤  🇨🇳🇬🇧  Sad
悲伤  🇨🇳🇬🇧  Sadness
比悲伤更悲伤的故事  🇨🇳🇬🇧  A story thats sadder than sadness
我不能看着你悲伤  🇨🇳🇬🇧  I cant look at you sad
他很悲伤,伤心  🇨🇳🇬🇧  He was sad and sad
悲伤肆虐  🇨🇳🇬🇧  Sadness rages on
悲伤情绪  🇨🇳🇬🇧  Sadness
悲伤青蛙  🇨🇳🇬🇧  Sad Frog
悲伤的故事  🇨🇳🇬🇧  Sad stories
悲伤的电影  🇨🇳🇬🇧  Sad movies
温柔的悲伤  🇨🇳🇬🇧  Gentle sadness
悲伤的答案  🇨🇳🇬🇧  Sad answer
我的感觉是悲伤  🇨🇳🇬🇧  My feeling is sadness
对不起,我知道你也悲伤  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, I know youre sad, too
什么压力悲伤  🇨🇳🇬🇧  What pressure is sad
一个悲伤的梦  🇨🇳🇬🇧  A sad dream
看起来很悲伤  🇨🇳🇬🇧  It looks sad
看上去很悲伤  🇨🇳🇬🇧  It looks sad