ΛΑΠ4Ι TOBAPbl 🇨🇳 | 🇬🇧 ToBAPbl, 4 tha | ⏯ |
塔佩门 🇨🇳 | 🇬🇧 Tha Pae Gate | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Never deter till tomorrow that which you can do today 🇨🇳 | 🇬🇧 Yn ddydd till tha h-you-can do-today | ⏯ |
Its really hard to feel that sad again 🇨🇳 | 🇬🇧 Its really hard to feel s a sad sa tha | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
You should You should You shouldnt You shouldnt on the with the CDs 🇨🇳 | 🇬🇧 You tha iad bod you haventtt on the with the cds | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
这里没有洗澡的,没法做口活啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no bath here, cant do oral work ah | ⏯ |
么我没有洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt take a bath | ⏯ |
没有洗澡毛巾 🇨🇳 | 🇬🇧 No bath towel | ⏯ |
没有洗澡水了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no bath water | ⏯ |
我没有洗澡,洗脸刷牙 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt take a bath, wash my face and brush my teeth | ⏯ |
你还没有洗澡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent you taken a bath yet | ⏯ |
没热水洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 No hot water to bathe | ⏯ |
洗澡没热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no hot water in the shower | ⏯ |
借口 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse | ⏯ |
借口 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse | ⏯ |
洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 take a shower | ⏯ |
洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a shower | ⏯ |
洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bath | ⏯ |
我要洗澡,有没有吹风机 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to take a bath, do you have a hairdryer | ⏯ |
我们没有水,洗澡水是凉的 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont have water, were cold in the bath | ⏯ |
我想洗澡,但是没有水 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to take a bath, but theres no water | ⏯ |
我回到家,还没有洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 I got home and didnt take a bath yet | ⏯ |
洗澡擦洗澡,洗浴59一位 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a bath, bathe 59 | ⏯ |
每天都有借口 🇨🇳 | 🇬🇧 There are excuses every day | ⏯ |
我刚洗的澡 🇨🇳 | 🇬🇧 I just took a bath | ⏯ |