Chinese to Vietnamese

How to say 干什么生气了 in Vietnamese?

Có gì tức giận

More translations for 干什么生气了

干了什么  🇨🇳🇬🇧  What did you do
什么使你生气  🇨🇳🇬🇧  What makes you angry
你干什么了  🇨🇳🇬🇧  What did you do
干什么星期四?你干什么了  🇨🇳🇬🇧  What thursday? What did you do
干嘛干什么了?该怎么写  🇨🇳🇬🇧  What did you do? How do I write it
干什么  🇨🇳🇬🇧  What for
干什么  🇨🇳🇬🇧  Do
干什么  🇵🇹🇬🇧  いいいいい
干什么  🇨🇳🇬🇧  What do you want
你干什么去了  🇨🇳🇬🇧  What did you do
美女干什么了  🇨🇳🇬🇧  Whats the beauty doing
生气了  🇨🇳🇬🇧  Im angry
生气了  🇨🇳🇬🇧  Are you angry
你想干什么就干什么  🇨🇳🇬🇧  Do whatever you want
高啥子干什么干什么  🇨🇳🇬🇧  Whats going on with Gao
干什么呢?你干什么呢  🇨🇳🇬🇧  What are you doing? What are you doing
你为什么生他的气  🇨🇳🇬🇧  Why are you angry with him
发生了什么  🇨🇳🇬🇧  What happened
发生什么了  🇨🇳🇬🇧  What happened
你在干什么?你在干什么?你在干什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing? What are you doing? What are you doing

More translations for Có gì tức giận

Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing