Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
salt card game 🇨🇳 | 🇬🇧 salt card game game | ⏯ |
游戏机 🇨🇳 | 🇬🇧 Game | ⏯ |
赛 🇨🇳 | 🇬🇧 Game | ⏯ |
游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Game | ⏯ |
比赛 🇨🇳 | 🇬🇧 Game | ⏯ |
比赛 🇨🇳 | 🇬🇧 Game | ⏯ |
Game fine 🇨🇳 | 🇬🇧 Game fine | ⏯ |
Game boy 🇨🇳 | 🇬🇧 Game boy | ⏯ |
Xx game 🇨🇳 | 🇬🇧 Xx game | ⏯ |
Game Centre 🇨🇳 | 🇬🇧 Game Center | ⏯ |
游戏屋 🇨🇳 | 🇬🇧 Game House | ⏯ |
游戏小龙 🇨🇳 | 🇬🇧 Game Dragon | ⏯ |
困难的游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Difficult game | ⏯ |
枪战游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Gun game | ⏯ |
篮球比赛 🇨🇳 | 🇬🇧 Basketball game | ⏯ |