咖啡苦 🇨🇳 | 🇬🇧 Coffee bitter | ⏯ |
不苦的咖啡,哪种的 🇨🇳 | 🇬🇧 No bitter coffee, which kind of | ⏯ |
你觉得咖啡苦吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you think coffee is bitter | ⏯ |
你觉得昨天的咖啡有点苦 🇨🇳 | 🇬🇧 You think yesterdays coffee was a little bitter | ⏯ |
咖啡咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Coffee | ⏯ |
苦苦的药 🇨🇳 | 🇬🇧 Bitter medicine | ⏯ |
苦 🇨🇳 | 🇬🇧 Bitter | ⏯ |
咖啡,咖啡,咖啡,咖啡,笨笨笨笨 🇨🇳 | 🇬🇧 Coffee, coffee, coffee, coffee, stupid stupid | ⏯ |
这个是苦丁茶 🇨🇳 | 🇬🇧 This is bitter tea | ⏯ |
这个药太苦了 🇨🇳 | 🇬🇧 The medicine is too bitter | ⏯ |
这酒好苦 🇨🇳 | 🇬🇧 This wine is bitter | ⏯ |
会不会苦 🇨🇳 | 🇬🇧 Will it be bitter | ⏯ |
这个世界有点苦 🇨🇳 | 🇬🇧 The world is a little bitter | ⏯ |
辛苦你很辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 Hard you are hard | ⏯ |
辛苦了,辛苦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard, its hard | ⏯ |
咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 café | ⏯ |
咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Coffee | ⏯ |
咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Coffee | ⏯ |
这个孩子从来不喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 The child never drinks coffee | ⏯ |
苦瓜 🇨🇳 | 🇬🇧 Bitter | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |