Chinese to Vietnamese

How to say 如果累了,就放弃吧! in Vietnamese?

Nếu bạn đang mệt mỏi, bỏ

More translations for 如果累了,就放弃吧!

放弃吧  🇨🇳🇬🇧  Give it up
如果你累了,学会休息,而不是放弃  🇨🇳🇬🇧  If you are tired, learn to rest instead of giving up
如果陷阱了,就放线  🇨🇳🇬🇧  If the trap is off, put the line
如果线绷紧了就放线  🇨🇳🇬🇧  If the wire is tight, place the line
放弃了吗  🇨🇳🇬🇧  Give up
我放弃了  🇨🇳🇬🇧  I gave up
放弃  🇨🇳🇬🇧  Give
放弃  🇨🇳🇬🇧  give up
累了吧  🇨🇳🇬🇧  Tired
如果你有一天累了  🇨🇳🇬🇧  If you are tired one day
我想放弃了  🇨🇳🇬🇧  I want to give up
果然不能放弃啊!  🇨🇳🇬🇧  Sure you cant give up
就这样吧,我累了  🇨🇳🇬🇧  Thats it, Im tired
如果你喜欢就买吧  🇨🇳🇬🇧  Buy it if you like
6&放弃  🇨🇳🇬🇧  6 -Abandoned
不放弃  🇨🇳🇬🇧  Dont give up
要放弃  🇨🇳🇬🇧  To give up
别放弃  🇨🇳🇬🇧  Dont give up
没放弃  🇨🇳🇬🇧  Didnt give up
去如果你不方便,就算了吧  🇨🇳🇬🇧  If youre not convenient, lets do it

More translations for Nếu bạn đang mệt mỏi, bỏ

Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
SA C S à Nestlé mệt lên  🇻🇳🇬🇧  SA C S a Nestlé tired
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not