扔到别的地方去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Throw it somewhere else | ⏯ |
你上班的地方离这里很远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it far from where you work | ⏯ |
到地方了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time for a place | ⏯ |
你上班了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you at work | ⏯ |
你做头发的地方找到了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you find the place where you did your hair | ⏯ |
你住的地方受到影响了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Has the place where you live affected | ⏯ |
你现在是去别的地方玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going somewhere else now | ⏯ |
你去上班了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you go to work | ⏯ |
你在上班了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you at work | ⏯ |
上班了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you at work | ⏯ |
到垃圾的地方有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a place to get the trash | ⏯ |
到地方了一起给你 🇨🇳 | 🇬🇧 To the place together to give you | ⏯ |
找得到地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you find a place | ⏯ |
你上地铁了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you get on the subway | ⏯ |
可能去别的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe somewhere else | ⏯ |
你昨天去我上班的地方,他们看到你惊呆了,好高啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 You went to my place to work yesterday, they saw you shocked, so high ah | ⏯ |
你怎么知道我上班的那个地方的 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you know where I work | ⏯ |
你上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work | ⏯ |
你咋去上班了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you go to work | ⏯ |
你今天上班了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you go to work today | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |