Chinese to Vietnamese

How to say 你弟弟在东京吗 in Vietnamese?

Là anh trai của bạn ở Tokyo

More translations for 你弟弟在东京吗

你弟弟  🇨🇳🇬🇧  Your brother
你有小弟弟吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a little brother
亲弟弟吗  🇨🇳🇬🇧  Your brother
弟弟弟弟  🇨🇳🇬🇧  Brother and brother
弟弟,你吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Brother, did you eat
你弟弟讲中文吗  🇨🇳🇬🇧  Does your brother Chinese
弟弟你好  🇨🇳🇬🇧  Hello brother
你是弟弟  🇨🇳🇬🇧  Youre a brother
我弟弟在家  🇨🇳🇬🇧  My brothers home
血亲弟弟吗  🇨🇳🇬🇧  Blood brother
弟弟  🇨🇳🇬🇧  younger brother
弟弟  🇨🇳🇬🇧  Younger brother
弟弟  🇭🇰🇬🇧  Brother
弟弟  🇨🇳🇬🇧  Brother
你弟弟会说英语吗  🇨🇳🇬🇧  Does your brother speak English
你弟弟会讲中文吗  🇨🇳🇬🇧  Can your brother talk Chinese
你的弟弟有贴画吗  🇨🇳🇬🇧  Does your brother have a picture
我弟弟在里面  🇨🇳🇬🇧  My brother is in there
带你弟弟来  🇨🇳🇬🇧  Bring your brother
你看会弟弟  🇨🇳🇬🇧  Youll see your brother

More translations for Là anh trai của bạn ở Tokyo

tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
东京东京  🇨🇳🇬🇧  Tokyo Tokyo
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
东京  🇨🇳🇬🇧  Tokyo
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
日本東京  🇨🇳🇬🇧  Tokyo, Japan
东京凯悦酒店  🇨🇳🇬🇧  Hyatt Tokyo
东京塔  🇨🇳🇬🇧  Tokyo Tower
日本东京  🇨🇳🇬🇧  Tokyo, Japan
东京银座  🇨🇳🇬🇧  Ginza, Tokyo
东京在哪  🇨🇳🇬🇧  Wheres Tokyo
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
东京和南京和北京和东京  🇨🇳🇬🇧  Tokyo and Nanjing and Beijing and Tokyo
东京都 江东区 木场 2-1-1 デイナイスホテル东京 2F  🇨🇳🇬🇧  Tokyo Emron Eoki 2-1-1 - Tokyo 2F
东京、大阪、北海道  🇨🇳🇬🇧  Tokyo, Osaka, Hokkaido