tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
东京东京 🇨🇳 | 🇬🇧 Tokyo Tokyo | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
东京 🇨🇳 | 🇬🇧 Tokyo | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
日本東京 🇨🇳 | 🇬🇧 Tokyo, Japan | ⏯ |
东京凯悦酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Hyatt Tokyo | ⏯ |
东京塔 🇨🇳 | 🇬🇧 Tokyo Tower | ⏯ |
日本东京 🇨🇳 | 🇬🇧 Tokyo, Japan | ⏯ |
东京银座 🇨🇳 | 🇬🇧 Ginza, Tokyo | ⏯ |
东京在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres Tokyo | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
东京和南京和北京和东京 🇨🇳 | 🇬🇧 Tokyo and Nanjing and Beijing and Tokyo | ⏯ |
东京都 江东区 木场 2-1-1 デイナイスホテル东京 2F 🇨🇳 | 🇬🇧 Tokyo Emron Eoki 2-1-1 - Tokyo 2F | ⏯ |
东京、大阪、北海道 🇨🇳 | 🇬🇧 Tokyo, Osaka, Hokkaido | ⏯ |