Vietnamese to Chinese

How to say Bạn đã đi làm việc ở một nơi khác in Chinese?

你去别的地方工作了吗

More translations for Bạn đã đi làm việc ở một nơi khác

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si

More translations for 你去别的地方工作了吗

你工作的地方  🇨🇳🇬🇧  Where you work
他去其他地方工作了吗  🇨🇳🇬🇧  Did he go to work elsewhere
工作的地方  🇨🇳🇬🇧  work place
我工作的地方  🇨🇳🇬🇧  My workplace
扔到别的地方去了  🇨🇳🇬🇧  Throw it somewhere else
去工作了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you go to work
你到了工作地点吗  🇨🇳🇬🇧  Are you here
你回去工作了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you go back to work
你现在是去别的地方玩吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going somewhere else now
回去做别的工作  🇨🇳🇬🇧  Go back and do something else
可能去别的地方  🇨🇳🇬🇧  Maybe somewhere else
我工作的地方很热  🇨🇳🇬🇧  The place where I work is hot
你在什么地方工作呀  🇨🇳🇬🇧  Where do you work
你要去工作吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to work
旧工作的地方加油站  🇨🇳🇬🇧  A gas station in a place where you used to work
你工作的地方离家有多远  🇨🇳🇬🇧  How far away do you work from home
你的工作在中国什么地方  🇨🇳🇬🇧  Where in China are your work
工作地方旁边有酒吧吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a bar next to the work place
早上好,亲爱的,这是你工作的地方吗  🇨🇳🇬🇧  Good morning, dear, is this where you work
所以,你的工作会需要经常去工地吗  🇨🇳🇬🇧  So, will your job need to go to the site often