Chinese to Vietnamese

How to say 你要在日本呆多久 in Vietnamese?

Bạn sẽ ở lại trong bao lâu

More translations for 你要在日本呆多久

你在日本呆多久了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been in Japan
你要在床上呆多久  🇨🇳🇬🇧  How long are you going to stay in bed
你要在北京呆多久  🇨🇳🇬🇧  How long are you going to stay in Beijing
你将要在深圳呆多久  🇨🇳🇬🇧  How long are you going to stay in Shenzhen
呆多久  🇨🇳🇬🇧  How long to stay
你在中国呆多久  🇨🇳🇬🇧  How long have you stayed in China
你在普吉呆多久  🇨🇳🇬🇧  How long have you been in Phuket
你在成都呆多久  🇨🇳🇬🇧  How long have you been in Chengdu
你在这边还要呆多久啊  🇨🇳🇬🇧  How long are you going to stay here
你在中国呆多久了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been in China
你呆在美国多久了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been in America
你在西安呆了多久  🇨🇳🇬🇧  How long have you been in Xian
你将在沈阳呆多久  🇨🇳🇬🇧  How long will you stay in Shenyang
你会在北京呆多久  🇨🇳🇬🇧  How long will you stay in Beijing
在中国呆了多久  🇨🇳🇬🇧  How long have you been in China
你们要这边呆多久吗  🇨🇳🇬🇧  How long do you want to stay here
好的,你在中国呆多久  🇨🇳🇬🇧  Okay, how long will you stay in China
你打算在中国呆多久  🇨🇳🇬🇧  How long are you going to stay in China
回来呆多久  🇨🇳🇬🇧  How long will ill be back
在中国呆了多久了  🇨🇳🇬🇧  How long has you been in China

More translations for Bạn sẽ ở lại trong bao lâu

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help
包滢瑜  🇨🇳🇬🇧  Bao Yu
云南保  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Bao
宝号  🇨🇳🇬🇧  Bao No
宝寿司  🇨🇳🇬🇧  Bao Sushi
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao Blue
鲍小飞  🇨🇳🇬🇧  Bao Xiaofei