是什么馅料的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the stuffing | ⏯ |
馅饼是用什么做的 🇨🇳 | 🇬🇧 What are the pies made of | ⏯ |
用什么来做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do with what | ⏯ |
馅料 🇨🇳 | 🇬🇧 Filling | ⏯ |
什么馅 🇨🇳 | 🇬🇧 What stuffing | ⏯ |
你用来做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you use for | ⏯ |
做馅 🇨🇳 | 🇬🇧 Make the stuffing | ⏯ |
黑芝麻馅 🇨🇳 | 🇬🇧 Black Sesame Stuffing | ⏯ |
用芝麻馅料包汤圆 🇨🇳 | 🇬🇧 Wrap the soup round with sesame stuffing | ⏯ |
黑色黑色黑色 🇨🇳 | 🇬🇧 Black black and black | ⏯ |
你们的汤圆是什么馅料的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your soup round for | ⏯ |
里布用黑色 🇨🇳 | 🇬🇧 Rib with black | ⏯ |
黑色黑色 🇨🇳 | 🇬🇧 Black and black | ⏯ |
这个是用什么材料做成的 🇨🇳 | 🇬🇧 What material is this made of | ⏯ |
你想要做什么颜色就做什么颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 What color do you want to do | ⏯ |
用什么布做 🇨🇳 | 🇬🇧 What cloth is it made with | ⏯ |
就做什么颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 What color is it | ⏯ |
用什么什么做灯笼 🇨🇳 | 🇬🇧 What to do with what to make lanterns | ⏯ |
面料需要什么花色 🇨🇳 | 🇬🇧 What color does the fabric need | ⏯ |
我们用水来做饮料 🇨🇳 | 🇬🇧 We use water to make drinks | ⏯ |
màu hồng 🇻🇳 | 🇬🇧 Pink Color | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |