Chinese to Vietnamese

How to say 黑色馅料用来做什么 in Vietnamese?

Những gì nhồi màu đen được sử dụng cho

More translations for 黑色馅料用来做什么

是什么馅料的  🇨🇳🇬🇧  Whats the stuffing
馅饼是用什么做的  🇨🇳🇬🇧  What are the pies made of
用什么来做什么  🇨🇳🇬🇧  What do you do with what
馅料  🇨🇳🇬🇧  Filling
什么馅  🇨🇳🇬🇧  What stuffing
你用来做什么  🇨🇳🇬🇧  What do you use for
做馅  🇨🇳🇬🇧  Make the stuffing
黑芝麻馅  🇨🇳🇬🇧  Black Sesame Stuffing
用芝麻馅料包汤圆  🇨🇳🇬🇧  Wrap the soup round with sesame stuffing
黑色黑色黑色  🇨🇳🇬🇧  Black black and black
你们的汤圆是什么馅料的  🇨🇳🇬🇧  Whats your soup round for
里布用黑色  🇨🇳🇬🇧  Rib with black
黑色黑色  🇨🇳🇬🇧  Black and black
这个是用什么材料做成的  🇨🇳🇬🇧  What material is this made of
你想要做什么颜色就做什么颜色  🇨🇳🇬🇧  What color do you want to do
用什么布做  🇨🇳🇬🇧  What cloth is it made with
就做什么颜色  🇨🇳🇬🇧  What color is it
用什么什么做灯笼  🇨🇳🇬🇧  What to do with what to make lanterns
面料需要什么花色  🇨🇳🇬🇧  What color does the fabric need
我们用水来做饮料  🇨🇳🇬🇧  We use water to make drinks

More translations for Những gì nhồi màu đen được sử dụng cho

màu hồng  🇻🇳🇬🇧  Pink Color
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-