Chinese to Vietnamese

How to say 我们一起 in Vietnamese?

Chúng ta cùng nhau đi

More translations for 我们一起

我们一起  🇨🇳🇬🇧  Lets go together
我们一起  🇨🇳🇬🇧  Were together
我们一起去  🇨🇳🇬🇧  Lets go together
我们一起睡  🇨🇳🇬🇧  Lets sleep together
我们一起的  🇨🇳🇬🇧  Were together
我们一起走  🇨🇳🇬🇧  Lets go together
我们坐一起  🇨🇳🇬🇧  Lets sit down together
我们一起吧  🇨🇳🇬🇧  Lets do it together
我们一起玩  🇨🇳🇬🇧  Lets play together
我们在一起  🇨🇳🇬🇧  Were together
让我们一起  🇨🇳🇬🇧  Lets go together
我们一起唱  🇨🇳🇬🇧  Lets sing together
我们一起睡过,一起过  🇨🇳🇬🇧  We slept together, we slept together
我们是一起的,我们需要坐在一起  🇨🇳🇬🇧  Were together, we need to sit together
我们可以一起唱,一起跳  🇨🇳🇬🇧  We can sing together and dance together
我们想一起去,一起回来  🇨🇳🇬🇧  We want to go together and come back together
我们一起吃饭  🇨🇳🇬🇧  Lets eat together
我们一起发展  🇨🇳🇬🇧  We develop together
我们一起吃饭  🇨🇳🇬🇧  Lets have dinner together
我们是一起的  🇨🇳🇬🇧  Were together

More translations for Chúng ta cùng nhau đi

Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
DE和TA做了演讲  🇨🇳🇬🇧  DE and TA gave speeches
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i