那是什么不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats that doesnt | ⏯ |
我听不懂是什么话 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand what it is | ⏯ |
不懂你说的是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont understand what youre talking about | ⏯ |
不是很懂你再说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what youre going to say | ⏯ |
不太懂 MB是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont quite understand what MB means | ⏯ |
你讲什么我听不懂你讲什么我听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 What you say I dont understand what you say I dont understand | ⏯ |
什么意思,不懂耶 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean, dont understand yes | ⏯ |
看不懂你说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant understand what youre saying | ⏯ |
我不懂你讲什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what youre talking about | ⏯ |
你说什么听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you say you dont understand | ⏯ |
听不懂你说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand what youre saying | ⏯ |
说什么,我听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand what to say | ⏯ |
为什么听不懂呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you understand | ⏯ |
我不懂你说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what youre saying | ⏯ |
讲什么,我听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand what to say | ⏯ |
我不懂你说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand what you say | ⏯ |
我听不懂你说的是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand what youre talking about | ⏯ |
这是什么意思?我看不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 What does that mean? Cant I read it | ⏯ |
是什么意思啊,我听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 What does it mean, I dont understand | ⏯ |
还有什么不懂的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything else you dont understand | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |