Chinese to Vietnamese

How to say 是芝麻吗 in Vietnamese?

Có mè không

More translations for 是芝麻吗

芝麻  🇨🇳🇬🇧  Sesame
黑芝麻  🇨🇳🇬🇧  Black Sesame
芝麻油  🇨🇳🇬🇧  Sesame oil
芝麻酱  🇨🇳🇬🇧  Sesame
芝麻菜  🇨🇳🇬🇧  Sesame
黑芝麻  🇨🇳🇬🇧  Black sesame seeds
黑芝麻馅  🇨🇳🇬🇧  Black Sesame Stuffing
黑芝麻片  🇨🇳🇬🇧  Black Sesame Flakes
芝麻开门  🇨🇳🇬🇧  Sesame opens the door
你对芝麻过敏吗  🇨🇳🇬🇧  Are you allergic to sesame
黑芝麻汤圆  🇨🇳🇬🇧  Black Sesame Soup Round
焙煎芝麻酱  🇨🇳🇬🇧  Fried sesame sauce
我想买芝麻酱  🇨🇳🇬🇧  I want to buy sesame sauce
芝麻和海苔粉  🇨🇳🇬🇧  Sesame and sea moss powder
芝麻的我都能穿  🇨🇳🇬🇧  Sesame i can wear
芝麻花生味不辣  🇨🇳🇬🇧  Sesame peanuts are not spicy
额,芝麻花生糯米  🇨🇳🇬🇧  Well, sesame peanut sine rice
芝麻、花生、大蒜、大葱  🇨🇳🇬🇧  Sesame, peanuts, garlic, leeks
用芝麻馅料包汤圆  🇨🇳🇬🇧  Wrap the soup round with sesame stuffing
林芝灵芝  🇨🇳🇬🇧  Lin Zhizhi

More translations for Có mè không

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not