一个人一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 One person, one person | ⏯ |
بىر ئىشى ug | 🇬🇧 一件事 | ⏯ |
再喝一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Have one more | ⏯ |
一人一个 🇨🇳 | 🇬🇧 One person, one | ⏯ |
哪一个好喝一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one is a good drink | ⏯ |
我喜欢两个人一起喝酒,一个人不喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 I like two people to drink together, one person doesnt like it | ⏯ |
一个人吃,一个人睡 🇨🇳 | 🇬🇧 One eat, one person sleeps | ⏯ |
发一个邮件 🇨🇳 | 🇬🇧 Send an e-mail | ⏯ |
一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 A man | ⏯ |
一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 A man | ⏯ |
一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 One person | ⏯ |
一件 🇨🇳 | 🇬🇧 A | ⏯ |
一个人六个人 🇨🇳 | 🇬🇧 A person of six people | ⏯ |
一个一个人到北站,一个人80块 🇨🇳 | 🇬🇧 One person to the north station, a person 80 pieces | ⏯ |
一件一箱 🇨🇳 | 🇬🇧 One box at a | ⏯ |
一个苦,一个人扛 🇨🇳 | 🇬🇧 A bitter, a man carrying | ⏯ |
一个聊天软件 🇨🇳 | 🇬🇧 A chat software | ⏯ |
一个邮件地址 🇨🇳 | 🇬🇧 An email address | ⏯ |
一元人民币一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 One yuan a person | ⏯ |
她说一人一个 🇨🇳 | 🇬🇧 She said one person, one | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |