Chinese to Vietnamese

How to say 很高兴认识你,可以认识你妹妹吗 in Vietnamese?

Rất vui được gặp anh, Anh có thể gặp em gái mình không

More translations for 很高兴认识你,可以认识你妹妹吗

认识你很高兴  🇨🇳🇬🇧  Nice to meet you
很高兴认识你  🇨🇳🇬🇧  Nice to meet you
很高兴认识你  🇨🇳🇬🇧  Glad to meet you
认识你很高兴  🇨🇳🇬🇧  Its a pleasure to meet you
高兴认识你  🇨🇳🇬🇧  Im glad to meet you
很高兴认识  🇨🇳🇬🇧  Its nice to meet
认识你们很高兴  🇨🇳🇬🇧  Its nice to meet you
很高兴认识你们  🇨🇳🇬🇧  Its a pleasure to meet you
很高兴认识你们  🇨🇳🇬🇧  Its nice to meet you
很高兴认识你哦  🇨🇳🇬🇧  Its a pleasure to meet you
认识你很高兴呢  🇨🇳🇬🇧  Its nice to know you
哦,很高兴认识你  🇨🇳🇬🇧  Oh, nice to meet you
我很高兴认识你  🇨🇳🇬🇧  Nice to meet you
你好 ,很高兴认识你  🇨🇳🇬🇧  Hello, nice to meet you
你好 很高兴认识你  🇨🇳🇬🇧  Hello, nice to meet you
你好认识你很高兴  🇨🇳🇬🇧  Its nice to know you
你好,认识你很高兴  🇨🇳🇬🇧  Hello, its a pleasure to meet you
你好,很高兴认识你  🇨🇳🇬🇧  Hello, nice to meet you
你好很高兴认识你!  🇨🇳🇬🇧  Hello, nice to meet you!
好高兴认识你  🇨🇳🇬🇧  Its nice to meet you

More translations for Rất vui được gặp anh, Anh có thể gặp em gái mình không

Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh