让我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me have a look | ⏯ |
让我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me see | ⏯ |
你想去哪里?我帮你看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you want to go? Let me take a look for you | ⏯ |
哦,账单在哪里?给我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, wheres the bill? Show me | ⏯ |
快让我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me have a look | ⏯ |
你想让我去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you want me to go | ⏯ |
放在哪里好 🇨🇳 | 🇬🇧 Put it where | ⏯ |
请帮我看一下这趟车在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you help me see where this bus is | ⏯ |
请帮我看一下工具,我俩在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Please look at the tools for me, where are we | ⏯ |
让我去看 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me see it | ⏯ |
让我们放松一下吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets relax | ⏯ |
我去看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take a look | ⏯ |
有的让我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Some let me have a look | ⏯ |
请大一下带我看一下工具物料在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you please take me a look at where the tool material is | ⏯ |
你下一站去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your next stop | ⏯ |
爱在哪里,我将去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where love is, where i will go | ⏯ |
香港在哪里放 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is Hong Kong | ⏯ |
钥匙放在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the key | ⏯ |
让我们去看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets have a look | ⏯ |
让我们去看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets take a look | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |