你下午还有课吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any classes in the afternoon | ⏯ |
还有你明天早上有课吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any classes tomorrow morning | ⏯ |
你不是有2台打孔机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have two punchers | ⏯ |
还课 🇨🇳 | 🇬🇧 Still class | ⏯ |
不上课吗 🇨🇳 | 🇬🇧 No classes | ⏯ |
我还是有一节数学课 🇨🇳 | 🇬🇧 I still have a math class | ⏯ |
明天还上课吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there class tomorrow | ⏯ |
上午有2节数学课 🇨🇳 | 🇬🇧 There are 2 math classes in the morning | ⏯ |
这2个不一样是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 These two are different, are they | ⏯ |
不,还是你有钱 🇨🇳 | 🇬🇧 No, or you have money | ⏯ |
你不是还有一个朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have a friend | ⏯ |
还有5分钟下课 🇨🇳 | 🇬🇧 Five minutes left | ⏯ |
还有14分钟下课 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres 14 minutes left | ⏯ |
还有两节课得上 🇨🇳 | 🇬🇧 There are two more lessons to be had | ⏯ |
有2手车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have two lots of cars | ⏯ |
等待下一波课有课吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a class waiting for the next wave | ⏯ |
你还需要Gen 2吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need Gen 2 | ⏯ |
还有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Anything else | ⏯ |
还有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything else | ⏯ |
是不是还有押金的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a deposit | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
2+2=4 🇨🇳 | 🇬🇧 2 plus 2 plus 4 | ⏯ |
你是2+2 🇨🇳 | 🇬🇧 You are 2 plus 2 | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
2个变压器,2个Mos 🇨🇳 | 🇬🇧 2 transformers, 2 Mos | ⏯ |
・ 2 し 得 - 、 、 べ 、 ト 🇨🇳 | 🇬🇧 2 - , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , | ⏯ |
한된 진액 보습 2종 세트 🇨🇳 | 🇬🇧 2 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . | ⏯ |
在2月2号 🇨🇳 | 🇬🇧 On February 2nd | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |