Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
今晚喝了多少酒 🇨🇳 | 🇬🇧 How much wine did you drink tonight | ⏯ |
你今天喝牛奶了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you drink milk today | ⏯ |
我今天喝醉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im drunk today | ⏯ |
今天喝酒了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you drink today | ⏯ |
今天喝多了,明天继续喝 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink too much today, continue drinking tomorrow | ⏯ |
你今天你今天要喝牛奶吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to drink milk today | ⏯ |
今天就喝 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink it today | ⏯ |
今天吃了多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did you eat today | ⏯ |
你今天衣服太穿少了 🇨🇳 | 🇬🇧 You wear too little clothes today | ⏯ |
你今晚喝酒,喝醉了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you drinking tonight, are you drunk | ⏯ |
今天花了多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did it cost today | ⏯ |
你穿得太少了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre wearing too little | ⏯ |
老公今天我要喝醉,你完了 🇨🇳 | 🇬🇧 My husband, Im going to get drunk today | ⏯ |
海德,你今天晚上喝多了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hyde, have you had too much to drink tonight | ⏯ |
你今天过得如何 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing today | ⏯ |
你今天过得怎样? 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing today | ⏯ |
你今天过得好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you have a good day today | ⏯ |
今天你过得好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing today | ⏯ |
你少喝点 🇨🇳 | 🇬🇧 You drink less | ⏯ |
你今天有喝酒,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You had a drink today, didnt you | ⏯ |