Chinese to Vietnamese

How to say 这钱能考多少串 in Vietnamese?

Làm thế nào nhiều chuỗi tiền này có thể được thử nghiệm

More translations for 这钱能考多少串

这个多少钱多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this
这多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this
多少钱多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it
多少钱能免税  🇨🇳🇬🇧  How much money can be tax-exempt
多少钱这个  🇨🇳🇬🇧  How much is this
这个多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does it cost
这个多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it
这个多少钱  🇨🇳🇬🇧  how much is this
这个多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does it cost
这件多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this one
这鞋多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this shoe
这些多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much are these
考试考了多少分  🇨🇳🇬🇧  How many points did you get on the exam
能够便宜多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it cheaper
多多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much more
这房间多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this room
这个包多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this bag
这个菜多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this dish
这猪肉多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this pork
这个多少元钱  🇨🇳🇬🇧  How much money is this

More translations for Làm thế nào nhiều chuỗi tiền này có thể được thử nghiệm

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng