Chinese to Vietnamese

How to say 放你娘的狗屁 in Vietnamese?

Đặt mông của mẹ mày

More translations for 放你娘的狗屁

放你的狗屁  🇨🇳🇬🇧  Put your shit away
狗屁  🇨🇳🇬🇧  Shit
狗娘养的  🇨🇳🇬🇧  A son of a bitch
你个狗娘养的  🇨🇳🇬🇧  Youre a dog
你放屁  🇨🇳🇬🇧  You fart
你为了狗屁  🇨🇳🇬🇧  Youre shit
狗娘养  🇨🇳🇬🇧  Dog mother
你这个狗娘养的  🇨🇳🇬🇧  You son of a bitch
放屁  🇨🇳🇬🇧  Fart
放屁  🇨🇳🇬🇧  Fart
放屁  🇭🇰🇬🇧  Fart
你放屁了!  🇨🇳🇬🇧  You farted
你放屁了  🇨🇳🇬🇧  Did you fart
你是一个狗屁  🇨🇳🇬🇧  Youre a shit
狗娘养的傻逼  🇨🇳🇬🇧  Dog ladys silly
听你在放屁  🇨🇳🇬🇧  Listen to you farting
你不要放屁  🇨🇳🇬🇧  You dont fart
放你妈个屁  🇨🇳🇬🇧  Put your mothers ass
屁是我放的  🇨🇳🇬🇧  Its my fart
放屁不  🇨🇳🇬🇧  Dont you fart

More translations for Đặt mông của mẹ mày

Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too