那条街最繁华的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 The most prosperous part of the street | ⏯ |
离这里不远最热闹的地方是哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the most lively place from here | ⏯ |
你最终目的地是哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 What is your final destination | ⏯ |
请问一下,这里最好玩的地方是哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, where is the best place to play here | ⏯ |
这里不像城市那些繁华 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not as prosperous as the city | ⏯ |
这里是哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is this | ⏯ |
这里是哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is this place | ⏯ |
这个地方是哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is this place | ⏯ |
繁华 🇨🇳 | 🇬🇧 Busy | ⏯ |
这里最近的超市在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the nearest supermarket here | ⏯ |
你的地址是哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your address | ⏯ |
这里哪里有吃饭的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the place to eat | ⏯ |
最近的地铁站在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the nearest subway station | ⏯ |
这里是哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is this place | ⏯ |
这里是哪里呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is this place | ⏯ |
是在哪里去买?这段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to buy it? This time | ⏯ |
这是哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is this | ⏯ |
这是哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where am I | ⏯ |
这里是哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is this | ⏯ |
你的目的地是哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is your destination | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |