Chinese to Vietnamese

How to say 已经降价给你了,不能少给我钱了 in Vietnamese?

Giá đã được giảm cho bạn, không thể cho tôi ít tiền hơn

More translations for 已经降价给你了,不能少给我钱了

钱已经转给你了  🇨🇳🇬🇧  The money has been transferred to you
钱已经给过了  🇨🇳🇬🇧  The money has been given
我们已经降低了价格给你比之前  🇨🇳🇬🇧  We have lowered the price to you than before
已经给了你  🇨🇳🇬🇧  Ive given it to you
钱已经转账给你了  🇨🇳🇬🇧  The money has been transferred to you
我已经发给你了  🇨🇳🇬🇧  Ive sent it to you
我们已经减少了价格给你比之前  🇨🇳🇬🇧  We have reduced the price to you than before
我已经降落了  🇨🇳🇬🇧  Ive landed
已经给她了  🇨🇳🇬🇧  Its been given to her
你给我多少钱了  🇨🇳🇬🇧  How much money did you give me
是你已经付了钱了,我给你服务,不是你给我服务  🇨🇳🇬🇧  You have paid, I give you service, not you give me service
我已经更新给你了  🇨🇳🇬🇧  Ive updated it to you
钱给经济了  🇨🇳🇬🇧  The moneys going to the economy
钱给经济了  🇷🇺🇬🇧  
4车的钱已经汇给你了  🇨🇳🇬🇧  4 car money has been remitted to you
已经给你机会了  🇨🇳🇬🇧  Ive given you a chance
我已经发给他了  🇨🇳🇬🇧  I already sent it to him
我给了酒店钱就不能给你钱了可以吗  🇨🇳🇬🇧  I gave the hotel money cant give you the money, okay
我已经发邮件给你了  🇨🇳🇬🇧  Ive already emailed you
你少给了五毛钱  🇨🇳🇬🇧  You gave five cents less

More translations for Giá đã được giảm cho bạn, không thể cho tôi ít tiền hơn

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di