培养一个人的性格 🇨🇳 | 🇬🇧 Cultivate a persons character | ⏯ |
塑造一个人的性格 🇨🇳 | 🇬🇧 Shaping a persons character | ⏯ |
人物性格 🇨🇳 | 🇬🇧 Character | ⏯ |
性格独特的人 🇨🇳 | 🇬🇧 A person of a unique personality | ⏯ |
这个人的性格很奇怪 🇨🇳 | 🇬🇧 This man has a strange personality | ⏯ |
什么样性格的人 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of personality | ⏯ |
与人相处融洽 🇨🇳 | 🇬🇧 Get along well with people | ⏯ |
每个人都有自己的性格 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone has their own personality | ⏯ |
相当于一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 The equivalent of a person | ⏯ |
要学会与人相处 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn to get along with people | ⏯ |
人物性格也会不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Characters will be different | ⏯ |
因为一个人的长相并不能代表他的人品 🇨🇳 | 🇬🇧 Because a persons appearance does not represent his character | ⏯ |
在人与人 🇨🇳 | 🇬🇧 In people and people | ⏯ |
我们的性格很相似 🇨🇳 | 🇬🇧 We have a similar character | ⏯ |
相亲相爱的一家人 🇨🇳 | 🇬🇧 A family that loves each other | ⏯ |
人类本性的黑暗面 🇨🇳 | 🇬🇧 The dark side of human nature | ⏯ |
从《看不见的人》与《最蓝的眼睛》的对比研究看黑人文化 🇨🇳 | 🇬🇧 A look at black culture from the comparative study of The Invisible Man and The Bluest Eyes | ⏯ |
无人性的 🇨🇳 | 🇬🇧 No human | ⏯ |
与一人同游 🇨🇳 | 🇬🇧 Traveling with one person | ⏯ |
与某人一起 🇨🇳 | 🇬🇧 With someone | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Nan nhân bom lân tinh 🇨🇳 | 🇬🇧 Nan nhn bom ln tinh | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá 🇨🇳 | 🇬🇧 Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |