请问在哪里可以取机票 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I get my ticket | ⏯ |
你好,请问取机票在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where is the ticket, please | ⏯ |
自动取款机在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the ATM | ⏯ |
请问哪里取行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where to pick up my luggage | ⏯ |
请问在哪里取票 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to pick up the tickets, please | ⏯ |
你好,请问机票在哪里领取 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where to pick up the ticket, please | ⏯ |
请问行李在哪里取 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I get my luggage, please | ⏯ |
请问去哪里转机 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to transfer | ⏯ |
请问在哪里登机 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I board the plane | ⏯ |
请问机场在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the airport, please | ⏯ |
请问在哪里转机 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I transfer | ⏯ |
请问请问哪里有饭店 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where there is a restaurant | ⏯ |
这里没有自动取款机 🇨🇳 | 🇬🇧 There are no ATMs | ⏯ |
请问我去哪里取行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I pick up my luggage, please | ⏯ |
请问行李在哪里取呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I get my luggage | ⏯ |
请问行李箱在哪里取 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where to pick up my suitcase | ⏯ |
请问请问这里哪里有厕所 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where there is a toilet here | ⏯ |
请问登机口在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the boarding gate, please | ⏯ |
请问候机厅在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Please say hello to where the office is | ⏯ |
在哪里取机票 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I pick up my ticket | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |