我们现在回去,哪里是要回到宾馆吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going back now, where are we going back to the hotel | ⏯ |
还有两副画在车上 没送过来 🇨🇳 | 🇬🇧 There are two paintings in the car that didnt come over | ⏯ |
他到现在还没有给我们回信 🇨🇳 | 🇬🇧 He hasnt written back to us yet | ⏯ |
回宾馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back to the hotel | ⏯ |
你来海湾宾馆现在 🇨🇳 | 🇬🇧 You came to the Bay Hotel now | ⏯ |
小车还没有回来 🇨🇳 | 🇬🇧 The car hasnt come back yet | ⏯ |
我们现在没有送货 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont have delivery now | ⏯ |
我要回宾馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to the hotel | ⏯ |
我们这边的话就没有送货员,也没有没有车,今天没有没有人过来送货啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no delivery man on our side, there is no car, no one came to deliver today | ⏯ |
现在去宾馆吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go to the hotel now | ⏯ |
我在宾馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at the hotel | ⏯ |
车还没有回来稍等 🇨🇳 | 🇬🇧 The car hasnt come back yet | ⏯ |
V,现在是直接回宾馆吗 🇨🇳 | 🇬🇧 V, is it time to go straight back to the hotel | ⏯ |
我都吃的还没有送过来 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent delivered any thing Ive eaten yet | ⏯ |
他现在还没有回复我 🇨🇳 | 🇬🇧 He hasnt replied to me yet | ⏯ |
刚到宾馆,吃过了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just got to the hotel, ive eaten | ⏯ |
今天没有车 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no car today | ⏯ |
还没有回来 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent come back yet | ⏯ |
您今天晚上还要住我们这个宾馆吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to stay in our hotel this evening | ⏯ |
我今天还没有送苹果给你 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent sent you an apple today | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |