Chinese to Vietnamese

How to say 你有空吗 in Vietnamese?

Bạn có miễn phí không

More translations for 你有空吗

你有空吗  🇨🇳🇬🇧  Are you free
你有空桶吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have empty buckets
有空吗  🇨🇳🇬🇧  Are you free
今天你有空吗  🇨🇳🇬🇧  Are you free today
今晚你有空吗  🇨🇳🇬🇧  Are you free tonight
哦,你有空是吗  🇨🇳🇬🇧  Oh, youre free, arent you
你下周有空吗  🇨🇳🇬🇧  Are you free next week
你现在有空吗  🇨🇳🇬🇧  Are you free now
你明天有空吗  🇨🇳🇬🇧  Are you free tomorrow
你今天有空吗  🇨🇳🇬🇧  Are you free today
你今晚有空吗  🇨🇳🇬🇧  Are you free tonight
有空调吗  🇨🇳🇬🇧  Is there air conditioning
您有空吗  🇨🇳🇬🇧  Are you free
有空调吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have air conditioning
你好,今天有空吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, are you free today
你下周六有空吗  🇨🇳🇬🇧  Are you free next Saturday
你好,上午有空吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, are you free in the morning
下周六你有空吗  🇨🇳🇬🇧  Are you free next Saturday
你星期二有空吗  🇨🇳🇬🇧  Are you free on Tuesday
你空了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you empty

More translations for Bạn có miễn phí không

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name