Chinese to Vietnamese

How to say 又没热水洗澡 in Vietnamese?

Không có nước nóng để tắm

More translations for 又没热水洗澡

没热水洗澡  🇨🇳🇬🇧  No hot water to bathe
洗澡没热水  🇨🇳🇬🇧  Theres no hot water in the shower
洗澡水不热  🇨🇳🇬🇧  Bath water is not hot
为什么洗澡没热水  🇨🇳🇬🇧  Why isnt there hot water in the bath
有热水洗澡吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have hot water for a bath
你先洗个热水澡,好不好?洗个热水澡,暖一下  🇨🇳🇬🇧  You take a hot bath first, okay? Take a hot bath and warm up
没有洗澡水了  🇨🇳🇬🇧  Theres no bath water
洗热水  🇨🇳🇬🇧  Wash hot water
洗澡水小  🇨🇳🇬🇧  Bath water small
酒店是否没有提供热水洗澡  🇨🇳🇬🇧  Does the hotel not provide hot water for bathing
你洗个热水澡回去吧!  🇨🇳🇬🇧  You take a hot bath and go back
洗澡的热水器要过几天修  🇨🇳🇬🇧  The bath water heater is going to be repaired in a few days
我们没有水,洗澡水是凉的  🇨🇳🇬🇧  We dont have water, were cold in the bath
我想洗澡,但是没有水  🇨🇳🇬🇧  I want to take a bath, but theres no water
你快去洗澡,好热  🇨🇳🇬🇧  You go take a bath, its hot
洗澡水是凉的  🇨🇳🇬🇧  Bath water is cold
我们用水洗澡  🇨🇳🇬🇧  We bathe with water
你洗个热水澡吧,因为太冷了,你洗个热水澡之后再准备做午餐,不是很好吗  🇨🇳🇬🇧  你洗个热水澡吧,因为太冷了,你洗个热水澡之后再准备做午餐,不是很好吗
洗澡  🇨🇳🇬🇧  take a shower
洗澡  🇨🇳🇬🇧  Take a shower

More translations for Không có nước nóng để tắm

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m