Vietnamese to Chinese

How to say Chị Hằng nhà đất Hà Đông in Chinese?

哈东土地建设

More translations for Chị Hằng nhà đất Hà Đông

Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM  🇨🇳🇬🇧  LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me

More translations for 哈东土地建设

建设  🇨🇳🇬🇧  Construction
磁控建设,建设镀膜设备  🇨🇳🇬🇧  Magnetic control construction, construction of coating equipment
建设中  🇨🇳🇬🇧  Under construction
土地  🇨🇳🇬🇧  Land
土地  🇨🇳🇬🇧  land
建设银行  🇨🇳🇬🇧  Ccb
建设军队  🇨🇳🇬🇧  Building the army
城镇建设  🇨🇳🇬🇧  Town construction
团队建设  🇨🇳🇬🇧  Team building
建筑设计  🇨🇳🇬🇧  Architectural design
土地的  🇨🇳🇬🇧  land
加强基础设施建设  🇨🇳🇬🇧  Strengthen infrastructure construction
谢建东  🇨🇳🇬🇧  Xie Jiandong
建设路32号  🇨🇳🇬🇧  32 Construction Road
建设路九号  🇨🇳🇬🇧  Construction of Road 9
信息化建设  🇨🇳🇬🇧  Information construction
是东北,哈尔滨东北,哈尔滨最冷的地方  🇨🇳🇬🇧  Northeast, Northeast Harbin, Harbin the coldest place
争夺土地  🇨🇳🇬🇧  Fighting for land
第一土地  🇨🇳🇬🇧  First Land
建设“乐居之城  🇨🇳🇬🇧  Building the City of Le Do