Chinese to Vietnamese

How to say 扣完房租水电费吗 in Vietnamese?

Bạn đã trừ cho thuê và hóa đơn tiện ích

More translations for 扣完房租水电费吗

水电费  🇨🇳🇬🇧  Utilities
房租和水费一起给你可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give you the rent and the water bill
水电费全包吗  🇨🇳🇬🇧  Is the utility all-inclusive
交水费,电费  🇨🇳🇬🇧  Pay water, electricity
有水电费包括在租金里  🇨🇳🇬🇧  There is utility charge spending included in the rent
扣费  🇨🇳🇬🇧  Deduction
扣费  🇨🇳🇬🇧  Charges
水电费,如水和煤气费  🇨🇳🇬🇧  Utilities, such as water and gas
房费直接从押金里扣吗  🇨🇳🇬🇧  Is the room rate deducted directly from the deposit
水电费单子  🇨🇳🇬🇧  Utility bill
租房子吗  🇨🇳🇬🇧  Rent a house
这个包含水电费吗  🇨🇳🇬🇧  Does this include utility bills
费电吗  🇨🇳🇬🇧  Costing electricity
房租费你们收现金是吗  🇨🇳🇬🇧  You charge cash for the rent, dont you
有扣手续费吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a charge
电费100,水费51共150  🇨🇳🇬🇧  Electricity 100, water 51 total 150
租房  🇨🇳🇬🇧  Rent
我们已经将房费扣除  🇨🇳🇬🇧  Weve deducted the room rate
刷卡扣手续费吗  🇨🇳🇬🇧  Do you charge a fee
你是说在押金里面直接抵扣掉水电费是吗  🇨🇳🇬🇧  You mean deducting the utility bill directly from the deposit

More translations for Bạn đã trừ cho thuê và hóa đơn tiện ích

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English