我看是广州的工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 I think its a factory in Guangzhou | ⏯ |
是根据 🇨🇳 | 🇬🇧 is based on | ⏯ |
根据你的地址发货 🇨🇳 | 🇬🇧 Ship according to your address | ⏯ |
我们应该根据自己的兴趣选择学科 🇨🇳 | 🇬🇧 We should choose the subject according to our interests | ⏯ |
在我的根据地 🇨🇳 | 🇬🇧 in my base | ⏯ |
应该是的 🇨🇳 | 🇬🇧 It should be | ⏯ |
广州出发 🇨🇳 | 🇬🇧 Departfrom Guangzhou | ⏯ |
发工资 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay | ⏯ |
我是广州 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Guangzhou | ⏯ |
根据 🇨🇳 | 🇬🇧 Under | ⏯ |
根据 🇨🇳 | 🇬🇧 according to | ⏯ |
广州是广东的省府 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangzhou is the provincial capital of Guangdong | ⏯ |
二,能根据我们的 🇨🇳 | 🇬🇧 Two, can be based on our | ⏯ |
这是应该的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats what it should be | ⏯ |
应该是真的 🇨🇳 | 🇬🇧 It should be true | ⏯ |
根据经济的发展规律吧 🇨🇳 | 🇬🇧 According to the law of economic development | ⏯ |
根据你的时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Depending on your time | ⏯ |
就是不发工资 🇨🇳 | 🇬🇧 is not paying wages | ⏯ |
我们应该找出吵架的根源 🇨🇳 | 🇬🇧 We should find out the root cause of the quarrel | ⏯ |
应该的 🇨🇳 | 🇬🇧 It should be | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |