không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
他的祖父母 🇨🇳 | 🇬🇧 His grandparents | ⏯ |
我的祖父祖母在老家 🇨🇳 | 🇬🇧 My grandfather and grandmother are in their hometown | ⏯ |
祖父外祖父 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandfather grandfather | ⏯ |
祖父,外祖父 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandfather, grandfather | ⏯ |
我在网上租了一辆车 🇨🇳 | 🇬🇧 I rented a car online | ⏯ |
他们父母和祖父母给他们的红包 🇨🇳 | 🇬🇧 Their parents and grandparents gave them red envelopes | ⏯ |
路上行驶的车辆 🇨🇳 | 🇬🇧 Vehicles on the road | ⏯ |
路上的车越来越多 🇨🇳 | 🇬🇧 There are more and more cars on the road | ⏯ |
我的祖父们和我们住在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 My grandfathers live with us | ⏯ |
我们在车上了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were in the car | ⏯ |
最上面的两位是我的祖父母 🇨🇳 | 🇬🇧 The top two are my grandparents | ⏯ |
我们想去祖母祖父石 🇨🇳 | 🇬🇧 We want to go to Grandmas grandfather stone | ⏯ |
祖父 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandfather | ⏯ |
祖父 🇨🇳 | 🇬🇧 grandfather | ⏯ |
他是你的祖父母 🇨🇳 | 🇬🇧 He is your grandparent | ⏯ |
他的外祖父去世 🇨🇳 | 🇬🇧 His grandfather died | ⏯ |
祖父祖母 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandparents and grandmothers | ⏯ |
货在车上,现在去拿 🇨🇳 | 🇬🇧 The goods are in the car, now go get it | ⏯ |
晚上好,我们在火车上 🇨🇳 | 🇬🇧 Good evening, were on the train | ⏯ |
我爱我的祖父 🇨🇳 | 🇬🇧 I love my grandfather | ⏯ |