Chinese to Vietnamese

How to say 能给一个安静一点的房间吗 in Vietnamese?

Bạn có thể cho bạn một phòng yên tĩnh hơn

More translations for 能给一个安静一点的房间吗

安静的房间  🇨🇳🇬🇧  Quiet room
你好,我想需要一个安静一点的房间  🇨🇳🇬🇧  Hello, Id like to need a quieter room
我们需要一个安静的房间  🇨🇳🇬🇧  We need a quiet room
房间有点热能给我一个房卡吗  🇨🇳🇬🇧  Does the room have a little heat to give me a room card
我们想要一间安静的房间  🇨🇳🇬🇧  We want a quiet room
楼层高点,安静的房间  🇨🇳🇬🇧  High floor, quiet room
有窗,安静的房间  🇨🇳🇬🇧  There are windows, quiet room
静静的房间  🇨🇳🇬🇧  Quiet room
尽量安排安静的房间  🇨🇳🇬🇧  Try to arrange a quiet room
明天能给我换一间网络好一点的房间吗  🇨🇳🇬🇧  Can you change my Internet room tomorrow
一个房间吗  🇨🇳🇬🇧  A room
我想订安静的房间  🇨🇳🇬🇧  Id like to book a quiet room
有好一点的房间吗  🇭🇰🇬🇧  Do you have a better room
给我一个房间一张床的  🇨🇳🇬🇧  Give me a room and a bed
两间房能离得近一点吗  🇨🇳🇬🇧  Can the two rooms be closer
安静点  🇨🇳🇬🇧  Be quiet
请给我一个房间  🇨🇳🇬🇧  Please give me a room
一个房间的,可以吗  🇨🇳🇬🇧  One room, will you
一个房间  🇨🇳🇬🇧  One room
我想住一个好一点的房间  🇨🇳🇬🇧  Id like to live in a better room

More translations for Bạn có thể cho bạn một phòng yên tĩnh hơn

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed