Chinese to Vietnamese

How to say 在不 in Vietnamese?

Trong không

More translations for 在不

在不在在不在  🇨🇳🇬🇧  In the absence
在不在  🇨🇳🇬🇧  Are you there
不猫步在不妈不在  🇨🇳🇬🇧  No cat steps in moms absence
在不  🇨🇳🇬🇧  In not
不在  🇨🇳🇬🇧  Not
现在不在  🇨🇳🇬🇧  Not now
不他不在  🇨🇳🇬🇧  No, hes not here
不,她不在  🇨🇳🇬🇧  No, shes not here
在不在?在各种  🇨🇳🇬🇧  Are you there? in various
妈妈在不在  🇨🇳🇬🇧  Moms not here
妹妹在不在  🇨🇳🇬🇧  Wheres my sister away
护照在不在  🇨🇳🇬🇧  Is the passport away
不,它们不在  🇨🇳🇬🇧  No, theyre not
不 我们不在  🇨🇳🇬🇧  No, were not here
不 他们不在  🇨🇳🇬🇧  No, theyre not here
他不在  🇨🇳🇬🇧  Hes not here
不在乎  🇨🇳🇬🇧  Care
她不在  🇨🇳🇬🇧  Shes not here
不在家  🇨🇳🇬🇧  Not at home
不在场  🇨🇳🇬🇧  Not present

More translations for Trong không

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng