Chinese to Vietnamese

How to say 我想看动画片 in Vietnamese?

Tôi muốn xem phim hoạt hình

More translations for 我想看动画片

Daisy想看动画片  🇨🇳🇬🇧  Daisy wants to see cartoons
看动画片  🇨🇳🇬🇧  Watch cartoons
我想看动画  🇨🇳🇬🇧  I want to see the animation
在看动画片  🇨🇳🇬🇧  Watching cartoons
你想看几个动画片  🇨🇳🇬🇧  How many cartoons do you want to see
动画,动画片  🇨🇳🇬🇧  Animations, Animations
动画片  🇨🇳🇬🇧  Cartoon
你想看动画嘛  🇨🇳🇬🇧  You want to see the animation
他妈妈给我看动画片  🇨🇳🇬🇧  His mother showed me cartoons
我今天能看动画片吗  🇨🇳🇬🇧  Can I watch cartoons today
他总是喜欢看动画片  🇨🇳🇬🇧  He always likes to watch cartoons
观看中国著名动画片  🇨🇳🇬🇧  Watch famous Chinese cartoons
我今天看了好几个动画片  🇨🇳🇬🇧  I saw several cartoons today
动画片很有趣  🇨🇳🇬🇧  The cartoon is very interesting
但是我还是最喜欢看动画片  🇨🇳🇬🇧  But I still like to watch cartoons best
爸爸张传正就爱看动画片  🇨🇳🇬🇧  Dad Zhang Chuanzheng loves watching cartoons
电话说话,动画片  🇨🇳🇬🇧  Talk on the phone, cartoon
我想看美片  🇨🇳🇬🇧  I want to see a beautiful film
我想画画  🇨🇳🇬🇧  I want to draw
照片画画  🇨🇳🇬🇧  Photo Painting

More translations for Tôi muốn xem phim hoạt hình

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Text file phim text em next à  🇻🇳🇬🇧  Text file text em next à
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang