我们需要支付多少费用 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do we have to pay | ⏯ |
支付费用 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay the fee | ⏯ |
网络的费用需要你来支付,Vpn我来支付 🇨🇳 | 🇬🇧 The cost of the network needs you to pay, Vpn I will pay | ⏯ |
需支付你的干洗费用 🇨🇳 | 🇬🇧 You will have to pay for your dry cleaning | ⏯ |
费用,我会支付 🇨🇳 | 🇬🇧 fee, Ill pay | ⏯ |
但是你是需要支付运费的 🇨🇳 | 🇬🇧 But youre going to have to pay for the freight | ⏯ |
用信用卡支付需要手续费吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do You need a handling fee to pay by credit card | ⏯ |
快递费需要你支付 🇨🇳 | 🇬🇧 The courier fee is to be paid for by you | ⏯ |
需要你们支付运费 🇨🇳 | 🇬🇧 I need you to pay for the shipping | ⏯ |
你需要支付快递费 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to pay the courier fee | ⏯ |
这个费用我会支付的,放心 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pay for this fee, rest assured | ⏯ |
怎么支付费用 🇨🇳 | 🇬🇧 How to pay for it | ⏯ |
你需要支付今天的房费 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to pay for todays room | ⏯ |
您的房费需要到店支付 🇨🇳 | 🇬🇧 Your room rate needs to be paid to the shop | ⏯ |
我需要支付多少小费呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do I need to tip | ⏯ |
意思是请人我们需要支付请人的费用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does it mean that we need to pay for the asking | ⏯ |
我该如何支付这笔费用 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I pay for this | ⏯ |
有一间房费需要支付 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a room charge to pay | ⏯ |
这个价格是包含了所有我们需要支付的费用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does this price include all the fees we have to pay | ⏯ |
需要支付吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I need to pay | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |