我们已经将房费扣除 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve deducted the room rate | ⏯ |
水电费,如水和煤气费 🇨🇳 | 🇬🇧 Utilities, such as water and gas | ⏯ |
有水电费包括在租金里 🇨🇳 | 🇬🇧 There is utility charge spending included in the rent | ⏯ |
房租和水费一起给你可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give you the rent and the water bill | ⏯ |
扣除 🇨🇳 | 🇬🇧 Deduction | ⏯ |
配电房暂时还没有电 🇨🇳 | 🇬🇧 The power distribution room has no electricity for the time being | ⏯ |
水电费 🇨🇳 | 🇬🇧 Utilities | ⏯ |
交水费,电费 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay water, electricity | ⏯ |
有没有短期租房 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any short-term rentals | ⏯ |
扣除的部分为食物和住宿费 🇨🇳 | 🇬🇧 The deduction is for food and accommodation | ⏯ |
还没有电 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no electricity yet | ⏯ |
扣费 🇨🇳 | 🇬🇧 Deduction | ⏯ |
扣费 🇨🇳 | 🇬🇧 Charges | ⏯ |
每个月除了房租也没有多少利润 🇨🇳 | 🇬🇧 There is little profit every month except rent | ⏯ |
你们回来了吗?什么时候有在房间?我过去算一下水电费和房租 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you back? When is there in the room? I used to calculate the electricity and rent | ⏯ |
他有没有说让你和她平摊房租 🇨🇳 | 🇬🇧 Did he say he told you to share the rent with her | ⏯ |
1009房间还没有退,他退完之后是一起扣费了 🇨🇳 | 🇬🇧 Room 1009 has not been returned, he retired after a charge | ⏯ |
房间没有热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no hot water in the room | ⏯ |
房间没有冷水 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no cold water in the room | ⏯ |
免费的水还有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any free water | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |