Chinese to English
下龙 🇨🇳 | 🇻🇳 Hạ Long | ⏯ |
下龙湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Halong Bay | ⏯ |
下龙湾 🇨🇳 | 🇻🇳 Vịnh Hạ Long | ⏯ |
去下龙 🇨🇳 | 🇻🇳 Đi đến The Dragon | ⏯ |
下一龙的 🇨🇳 | 🇬🇧 Next dragons | ⏯ |
下龙湾公园 🇨🇳 | 🇻🇳 Công viên Vịnh Hạ Long | ⏯ |
越南下龙湾 🇨🇳 | 🇻🇳 Vịnh Hạ Long, Việt Nam | ⏯ |
要去下龙湾 🇨🇳 | 🇻🇳 Đi đến Vịnh Hạ Long | ⏯ |
下龙接什么? 🇨🇳 | 🇻🇳 Tiếp theo là gì | ⏯ |
龙龙 🇨🇳 | 🇰🇷 록 키 | ⏯ |
龙龙 🇨🇳 | 🇬🇧 Rocky | ⏯ |
念一下陈德龙 🇨🇳 | 🇬🇧 Read Chen Delong | ⏯ |
等下龙厂过来 🇨🇳 | 🇻🇳 Chờ cho nhà máy Dragon đi qua | ⏯ |
我要去下龙湾 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ đến Vịnh Hạ Long | ⏯ |
龙贾龙 🇨🇳 | 🇬🇧 Dragon Jaron | ⏯ |
恐龙恐龙 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinosaur dinosaur | ⏯ |
大龙大龙 🇨🇳 | 🇰🇷 대롱 대롱 | ⏯ |
龙,长颈龙 🇨🇳 | 🇬🇧 Dragon, long-necked dragon | ⏯ |
阿贾龙龙 🇨🇳 | 🇬🇧 Ajalong | ⏯ |