đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ |
美丽性感 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful and sexy | ⏯ |
你美丽漂亮性感 🇨🇳 | 🇬🇧 You are beautiful and sexy | ⏯ |
美丽的性格 🇨🇳 | 🇬🇧 beautiful character | ⏯ |
性感的屁股,美丽的嘴唇 🇨🇳 | 🇬🇧 Sexy ass, beautiful lips | ⏯ |
美丽的屁股,性感的嘴唇 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful ass, sexy lips | ⏯ |
如果填充会更性感美丽 🇨🇳 | 🇬🇧 If the filling would be sexier and more beautiful | ⏯ |
你以为你的个性和美丽 🇨🇳 | 🇬🇧 You think you have your personality and your beauty | ⏯ |
感恩真诚的美丽 🇨🇳 | 🇬🇧 Grateful sincere beauty | ⏯ |
哇!好性感的美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Wow! What a sexy beauty | ⏯ |
美丽 🇨🇳 | 🇬🇧 beautiful | ⏯ |
美丽 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
美丽 🇭🇰 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
性感 🇨🇳 | 🇬🇧 Sexy | ⏯ |
性感 🇨🇳 | 🇬🇧 sexy | ⏯ |
美丽,你感冒好了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful, have you got a cold | ⏯ |
超可爱和超美丽 🇨🇳 | 🇬🇧 Super cute and super beautiful | ⏯ |
十分开放和性感 🇨🇳 | 🇬🇧 Very open and sexy | ⏯ |
美丽的景色和美丽的人都非常多 🇨🇳 | 🇬🇧 The beautiful scenery and the beautiful people are very many | ⏯ |
和丽 🇨🇳 | 🇬🇧 And Lily | ⏯ |
和谐美丽味的果汁 🇨🇳 | 🇬🇧 Harmonious and beautiful juice | ⏯ |