Vietnamese to Chinese

How to say Đổi tiền đó in Chinese?

货币兑换

More translations for Đổi tiền đó

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art

More translations for 货币兑换

货币兑换  🇨🇳🇬🇧  Currency exchange
货币兑换  🇨🇳🇬🇧  Currency Exchange
兑换货币  🇨🇳🇬🇧  Exchange currency
我需要兑换货币  🇨🇳🇬🇧  I need to exchange money
你想兑换货币吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to exchange money
外币兑换  🇨🇳🇬🇧  Foreign currency exchange
兑换外币  🇨🇳🇬🇧  Exchange of foreign currency
人民币兑换  🇨🇳🇬🇧  RMB exchange
兑换游戏币  🇨🇳🇬🇧  Exchange game coins
人民币兑换卢币  🇨🇳🇬🇧  RMB is exchanged for Lu
你这里可以兑换货币吗  🇨🇳🇬🇧  Can you exchange money here
今天兑换小面额的货币  🇨🇳🇬🇧  Currencies that exchange small denominations today
兑换兑换  🇨🇳🇬🇧  Redemption
人民币兑换印度币  🇨🇳🇬🇧  RMB is exchanged for Indian currency
哪里兑换马币  🇨🇳🇬🇧  Where do I exchange your currency
交换货币  🇨🇳🇬🇧  Exchange of currency
我想要兑换韩币  🇨🇳🇬🇧  I want to exchange Korean currency
我想兑换人民币  🇨🇳🇬🇧  Id like to exchange RMB
我想用人民币兑换泰币  🇨🇳🇬🇧  Id like to exchange RMB for Thai currency
兑换  🇨🇳🇬🇧  Exchange