你的保险比我们工资高 🇨🇳 | 🇬🇧 Your insurance is higher than our salary | ⏯ |
我这里工资是按卖的酒算的、你卖的多工资就高 🇨🇳 | 🇬🇧 Im paid here based on the wine you sell, and youre selling a lot of work | ⏯ |
你的工资 🇨🇳 | 🇬🇧 Your salary | ⏯ |
老师的工资不高 🇨🇳 | 🇬🇧 The teachers salary is not high | ⏯ |
工资 🇨🇳 | 🇬🇧 wages | ⏯ |
工资 🇨🇳 | 🇬🇧 Wages | ⏯ |
这个月的工资 🇨🇳 | 🇬🇧 This months salary | ⏯ |
我在中国的工资每个月都有的,这个月不借借我的工资卡 🇨🇳 | 🇬🇧 My salary in China is every month, and I dont borrow my salary card this month | ⏯ |
工资我现在给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Salary Im giving you now | ⏯ |
这是你的工资啊 🇨🇳 | 🇬🇧 This is your salary | ⏯ |
在这里说,有本事发工资把,工资交给我保管啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Here to say, there is this incident salary put, the salary to my custody ah | ⏯ |
扣工资 🇨🇳 | 🇬🇧 Deduction of wages | ⏯ |
工资单 🇨🇳 | 🇬🇧 Payroll | ⏯ |
工资低 🇨🇳 | 🇬🇧 Low wages | ⏯ |
发工资 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay | ⏯ |
你工资 🇨🇳 | 🇬🇧 Your salary | ⏯ |
工人工资都发不出 🇨🇳 | 🇬🇧 The workers wages are not available | ⏯ |
工资我现在给千子 🇨🇳 | 🇬🇧 Wages Im giving to a thousand sons now | ⏯ |
你们的工资几万比索 🇨🇳 | 🇬🇧 Your salary is tens of thousands of pesos | ⏯ |
我们的工资就900 🇨🇳 | 🇬🇧 Our salary is 900 | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |