Chinese to Vietnamese

How to say 老婆,你坐在那里好冷,在被窝里面 in Vietnamese?

Cưng ơi, anh ngồi đó lạnh, trong chăn

More translations for 老婆,你坐在那里好冷,在被窝里面

我还躺在被窝里  🇨🇳🇬🇧  Im still lying in the bed
坐在那里  🇨🇳🇬🇧  Sit there
在家暖被窝里看书  🇨🇳🇬🇧  Reading in a warm bed at home
住在那里面  🇨🇳🇬🇧  Live there
坐在那里接客  🇨🇳🇬🇧  Sit there and pick up the passengers
我在里面坐一下  🇨🇳🇬🇧  Ill sit inside
你在那里  🇨🇳🇬🇧  Youre there
你在那里  🇨🇳🇬🇧  Where are you
你在那里  🇨🇳🇬🇧  Youre there
在这里坐  🇨🇳🇬🇧  Sit here
在那里,在哪里  🇨🇳🇬🇧  There, where
你那里现在天气冷吗  🇨🇳🇬🇧  Are you cold there now
在里面  🇨🇳🇬🇧  Its in there
在。 里面  🇨🇳🇬🇧  In. Inside
你现在在那里  🇨🇳🇬🇧  Youre there now
在那里  🇨🇳🇬🇧  Over there
在那里  🇨🇳🇬🇧  There
你那里冷吗  🇨🇳🇬🇧  Are you cold there
那你在哪里?他那里在哪儿  🇨🇳🇬🇧  So where are you? Where is he
老婆,你去哪里  🇨🇳🇬🇧  Honey, where are you going

More translations for Cưng ơi, anh ngồi đó lạnh, trong chăn

Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like